とあって | 夕方のタイムセールが始まるとあって、スーパーは買い物客でごった返している | vì bắt đầu thời điểm sale vào buổi tối nên siêu thị bị rồi loạn đông cứng bởi khách mua hàng |
親友の君の頼みとあっては、断るわけにはいかないね | vì là nhờ vả của bạn thân nên không thể từ chối | |
父が来るとあっては、空港まで迎えに行かなくてはならないだろう | vì bố đến thăm nên bắt buộc phải ra sân bay đón rồi | |
あらすじさんが試合に出るとあっては、応援にいかないわけにはいかない | vì bác phác thảo có buổi thi đấu nên buộc phải đi cổ vũ được | |
あの映画、評判がいいとあって、平日でも列を作るほどだそうだ | bộ phim đó vì đánh giá cao nên cho dù ngày thường cũng có hàng dài người xếp hàng | |
名画が無料で見られとあった、席は早々と埋まってしまった | vì đc xem phim nổi tiếng miễn phí nên rạp đã nhanh chóng bị đầy rồi |
Tuesday, November 15, 2016
N1 JLPT 文法 とあって
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment