を経て | あの名作が20年の時を経て、映画になってよみがえる | tác phầm này thì trải qua 20 năm thì đã được làm lại thành phim điện ảnh |
をたつ | 多くの書類調査や面接を経てやっと外国に行く | trải qua rất nhiều vòng thẩm tra hồ sơ và phỏng vấn, cuối cùng tôi cũng đc đi nước ngoài |
様々な社会での経験を経て推進さんは成長した | trải qua nhiều kinh nghiệm xã hội thì bác thúc đẩy đã trưởng thành ぶn |
No comments:
Post a Comment