ようにも。。。ない | 質問されても、事情がわからない以上答えようにも答えようがない | CHo dù bị hỏi nhưng vì không biết thông tin nên dù muốn cũng không thể tra lời |
大切な電話が来ることになっているので、出かけようにも出かけられません | VÌ đang chờ một cuộc điện thoại quan trọng nên dù có muốn cũng không thể đi ra ngoài đc | |
こんなに酷い吹雪では、登山を続けようにも続けられない | với bão tuyết khủng khiếp thế này, thì dù có muốn cũng không thể tiếp tục leo lên đỉnh núi | |
食事をしようにも、もうレストランはどこも閉まっていて何も食べれなかった | dù là muốn ăn ngoài hàng, nhưng các cửa hàng ở đâu cũng đóng cửa thì dù muốn ăn cũng không thể đc | |
国の料理を作ろうにも、日本ではなかなか材料が手に入らな | cho dù muốn làm món ăn nước mình nhưng mà ở nhật bản thi mãi mà vẫn ko có nguyên liệu chế biến |
Thursday, November 3, 2016
N1 JLPT 文法 ようにも。。。ない
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment