にたる | 浸すさん社は投資するに足る、将来性のある企業だ | Công ty bác nhúng vào nước là doanh nghiệp có tương lại ổn định xứng đáng để đầu tư vào |
にたりる | これはわざわざ議論するに足る問題だろうか | Liệu đây có phải là vấn để mà đáng để thảo luận đặc biệt |
に足る | 出世さんの実力をもってすれば、あの選手など恐れるに足りない | mày đã nỗ lực nhiều như thế rồi, thằng vận đông viên kia không đáng để sợ như thế đâu |
に足りる | そんなに言うなら、信じるにたる証拠をみせてくれ | nếu mà nói như vậy thì hãy cho tôi xem chứng có mà có thể đáng tin cậy |
てはいられない |
No comments:
Post a Comment