にひきかえ | 大学で数学を専攻している証明さんにひきかえ、対照さんは数字に弱くて、計算もまともにできない | trái ngược so với bác chứng mình đang làm chuyên môn toán học tại trường đại học thì bác đối chiêu lại rất kém toán và không biết về tính toán kế toán |
酷い米不足だった去年にひきかえ、今年は豊作のようです | trái ngược so với năm ngoái không đủ gạo, thì năm nay dường như là vụ mùa bội thu | |
無知なご主人にききかえ、奥さんは明るくてよくしゃべる | Trái với người chồng cấm khẩu, người vợ rất sáng sủa và hay bắt chuyện |
No comments:
Post a Comment