ことだし | 今日はもう帰ろう。残業続きで疲労もたまっている | hôm nay thì tôi về bây giờ/ Vì nếu làm thêm giờ tiếp tục sẽ tích tụ mệt mỏi |
お金がないことだし、今日は寄り道しないで真っ直ぐ帰るよ | vì không có tiền nên hôm nay chúng ta về nhà thẳng luôn không la cà trên đg | |
まだ全員揃っていませんが、時間も過ぎていることだし、会議を始めましょう | toàn thể mọi người thì chưa được sẵn sàng, nhưng vì đã quá thời gian rồi, nên hãy bất đầu họp | |
皆さんお帰りになったことだし、そろそろ会場を片付けましょう | vì mọi người đã về rồi nên chúng ta dọn dẹp hội trường thôi |
No comments:
Post a Comment