手前 | 「絶対に10キロ痩せる」と宣言した手前、ダイエットを成功させないわけにはいかない | chính vì tuyên bố là chắc chắn phải giảm 10kg nên buộc phải thành công trong việc ăn kiêng |
知っていると言った手前、備えるさんがやらざるを得なくなった | chính vì nói là đã biết nên bác chuẩn bị phải làm | |
子供の手前、親はいつもきちんとした性格態度を見せるようにしたい | chính vì con cái mà bố mẹ lúc nào cũng muốn được nhìn thái độ cuộc sống 1 một cách cẩn trọng chỉnh tề | |
友達に「タバコをやめたほうがいいよ」と言っている手前、自分も吸うわけにはいかない | chính vì đã bảo bạn thân là mày hãy bỏ thuốc lá đi, nên chính bản thân cũng buộc phải không được hút thuôc |
No comments:
Post a Comment