に至るまで | 問題は以前から指摘されていたが、今日に至るまでまったく改善されていない | Vấn đề thì đã bị comment từ trước rồi, mà cho đến tận hôm nay hoàn toàn ko được cái thiện tí nào |
日常おかずから高級料理の食材に至るまで、この店にないものはない | Từ thực phẩm bình thường như cơm hàng ngày cho đến cả thưc phẩm cao cấp, cửa hàng này không thứ gì mà ko có | |
限り | どんなに抵抗しようとも生きている人はいつかは死ぬ | |
きっぱりさんの学校は服装に厳しい。制服の着方はもちろん、ヘアスタイルやスカートの長さに至るまで注意される | nội quy trường bác thẳng thừng rất nghiêm khắc. cách ăn mặc đồng phục thì đương nhiên rồi, thậm chi là đầu tóc cho đén độ dài của váy cũng bị chú ý | |
今度の旅行のスケジュール表は綿密だ。起床時間から旅行機内の食事開始時間に至るまで書いてある | lịch trình du lịch lần này thì thật là chi tiết kỹ lưỡng, từ thời gian dậy buổi sớm đến thời giản ăn trong bay cũng đc viết rõ ra rồi | |
催しさんの趣味は料理です。食材も自家製でないと気が済まないらしく、ミソ、豆腐に至るまで自分で作ります | sở thích của bác tiến hành là nấu ăn, nguyên liệu nấu ăn nếu không phải là đồ làm thì cảm giác không yên tâm, từ súp đến cho đến tận đậu đều tự mình làm hết |
Monday, November 14, 2016
N1 JLPT 文法 に至るまで
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment