までもない | 結果を聞くまでもなく息子の表情から、不合格だったことがわかった | không cần phải hỏi từ biểu vẻ bề ngoại của đít nhôm thì có thể biết đc là trượt |
引っ越しと言っても荷物をあまり多くないから手伝いに行くまでないだろう | Nói là chuyển nhà thật đấy, nhưng vì không có nhiều đồ đạc đâu nên không cần đến giúp cũng đc | |
までもなく | 比較するまでもなく、新型の機種は古いものよりはるかに性能がいい | không cần đến mức so sánh thì kiểu thiết bị mới này thì tính năng tốt hơn nhiều so với loại cũ trước đây |
システムの欠陥は今更指摘されるまでもなくわかっていたはずだ | khiếm khuyêt của hệ thống thì đén bay giờ không cần phải chỉ trích cũng chắc chắn là biết đc | |
そんな簡単な用意のためにわざわざ行くまでもない | Chuẩn bị đơn giản như thế thì ko cần phải cất công đi đâu |
Tuesday, November 1, 2016
N1 JLPT 文法 までもない
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment