ようが。。。まいが | 明日雨が降ろうが降るまいが試合が中止になることはないそうだ | Ngày mai cho dù có mưa hay không thì cũng có lẽ không hoãn trận thi đấu đâu |
他の人が参加をやめようがやめないが、偽造さんは絶対に行きます | cho dù người khác tham từ bỏ hay không từ bỏ thì bác làm giả nhất quyết sẽ đi | |
気入ろうが入るまいが、急遽さんは注意してあげるんでしょう | cho dù cầu có để ý hay không thì bác nhanh chóng vội vã cũng cảnh báo | |
連休中旅行に行こうが行くまいが、連休明けにはレポートを提出しなければならない | Cho dù có đi du lịch trong kỳ nghỉ dài hay không thì bắt đầu ký nghỉ buộc phải nộp báo cáo | |
ようと。。。まいと | たてえ大地震が起ころうと、このビルは安全なはずだ | Cho dù động đất lớn cỡ nào chăng nữa thì tòa nhà này cũng sẽ chắc chắn an toàn |
客がいようといまいと、閉店時間前に店閉めるわけにはいかない | cho dù có khách hay không có khách đi chăng nữa, thì cũng không được phép đóng cửa hàng trước giờ đóng cửa | |
ようとも | いかに疲れていようとも、お客様の前では笑顔を忘れないように | cho dù là mệt đền mức nào đi chăng nữa không được quên gương mặt cười đáng yêu trước mặt khách hàng |
どんなにロボット技術が発達しようが、介護の現場では人間の力が必要だ | Cho dù là kỹ thuật robot phát triển đến đâu chăng nữa, thì tại khu vực làm viêc chăm sóc người già vẫn cần thiết phải có nhân lực của con người | |
参加しようがするまいが、会費だけは払わなければなりません | cho dù có tham gia hay không thì vẫn phải đóng hội phí | |
犯人がどんな罰を受けようと、被害者の心の傷はずっと残るだろう | cho dù phạm nhân có bị hình phạt nào đi chăng nữa, thì nỗi đau của người bị hại vẫn còn đó | |
雨が降ろうが降るまいが、この行事は毎年必ず同じ日に行われます | cho dù có mưa hay không thì sự kiện vẫn nhất quyết đc tổ chức cùng 1 ngày mỗi năm | |
いかに後悔しようが、時間を前に戻すことはできない | cho dù bây giờ có hối hận biết bao đi chăng nữa thì thì cũng hông thể quay lại thời gian trước dc |
Tuesday, November 1, 2016
N1 JLPT 文法 ようが まいが
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment