かたわら | 励ますさんは主婦としての仕事のかたわら日本語を教えるボランティアをしている | bác động viên thì ngoài việc nội trợ là hoạt động chính ra thì còn tham gia dạy tiếng nhật tình nguyện |
平静さんは教師として働くかたわら、小説を書き続けている | ||
とっさにさんは代議士の秘書をするかたわら | ||
この農家グループは米や大豆の栽培のかたわら、加工品の製造にも携わっている | Nhóm nông dân này ngoài việc trồng trọt đậu tương hay gạo còn tham gia vào chế biến gia công nữa | |
推進さんは代議士の秘書をするかたわら自らも政治家を目指して勉強している | bác thúc đẩy thì vừa làm thư ký cho nghị sĩ vừa tự mình học nhắm tới mục đích làm chính trị gia | |
交渉さんは教師の仕事をするかたわら小説を書いている | bác đàm phán thì vừa làm giáo viên vừa viết tiểu thuyết | |
育むさんは子育てのかたわら、自宅で料理教室を開いている | bác nuôi dưỡng thì vữa nuôi dạy con nhỏ vừa mở của hàng ăn tại nhà mình | |
あの店は24時間営業で食べ物や日用品を売るかたわら、防犯施設としての役割も果たしている | cửa hàng kia vừa mở cửa 24h và bán các sản phẩm thiết yêu và đồ ăn vừ thoả mãn vai trò quan trọng là cơ sơ thiết bị chống trộm | |
真摯さんは会社を経営するかたわら、地域のサッカーチームの監督としても活躍してきた | bác chân thật thì vừa kinh doanh ở công ty vừa làm huấn luyện viên cho đội bóng đá trong vùng |
Tuesday, November 8, 2016
N1 JLPT 文法 かたわら
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment