をものともせず | 周囲の非難をものともせず、監督は独自の戦術でチームを勝利に導いた | Bất chấp khó khăn xung quanh, đạo diễn vẫn dẫn dắt chiến thắng tem bằng chiến thuật đơn giản |
惚けるさんは体の障害をものともせずに、精力的に活動している | bác giả vờ ko biết thì vượt qua trở ngại về cơ thể, hành động với sức mạnh tinh thần | |
免れるさんは困難にあうたびに苦労をものともせずに乗り越えてきた | bác miễn trừ thì mỗi khi gặp khó khăn đều vượt qua trở ngại vất vả tiến lên phía trước | |
貧困をものともせずに、たくましく生きる子供たちの姿を追ったドキュメンタリー映画が公開される | người ta cho công khai phim tài liệu điện ảnh mà bắt theo bóng dáng hình ảnh của nhưng đứa trẻ sống vạm vỡ vượt lên sự nghèo khó | |
遭難救助隊の人々は、激しい風雨をものもせずに山を登って行った | đoàn người cứu trợ hiểm nguy thì đã leo được lên núi vượt qua hoàn cảnh mưa gió dữ dội | |
過失さんは強かった、ガンの宣告をものともせず、最後まで明るく振る舞った | bác sai lầm rủi ro thì mạnh mẽ, bất chấp bị phán quyết là ung thư là không thể qua khỏi vẫn mạnh mẽ chiến đấu tươi sáng đến cùng |
Tuesday, November 1, 2016
N1 JLPT 文法 をものともせず
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment