ずにはすまない | 対称さんがしたミスのために会社に損失を与えてしまった以上、責任を取らずには済まないだろう | vì lỗi của bác đối xứng mà công ty bị thua lỗ nên có lẽ không thế nào không nhận trách nhiệm đc |
ずには済まない | 検査の結果によっては、手術せずにはすまないだろう | dựa theo kết quả khám thì không tiến hành phẫu thuật là không được |
大切なものを壊してしまったので、買って返さずにはすまないでしょう | Làm vỡ vật quan trọng, không mua đền thì không đc | |
真相が明らかになったからには、会長も責任をとって辞任せずにはすまない | Chân tướng sự thật bị phát hiện ra thì chủ tịch không thể không từ chức vì mang trách nhiệm | |
現在の政治体制が続けば、いずれ暴動が起きないではすまないだろう | nếu mà thể chế chính phủ như hiện tại cứ tiếp tục thì nhất định không thể không xảy ra bạo loạn từng phần 1 | |
商品の欠陥は利用者の安全にかかわる問題だけに公表せずにはすまないだろう | khiếm khuyết của sản phẩm thì vấn đề liên quan đến an toàn của sản phẩm thì không thể không công bố public đc | |
加入さんはかなり怒っているよ、僕ら謝らないではすまないと思う | Bác tham gia thì khá rất là giận đấy, nghĩ là chúng ta không xin lỗi thì không xong đâu |
Thursday, November 3, 2016
N1 JLPT 文法 ずにはすまない
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment