ざるを得ない | こんな確かな証拠を見せられたら、円滑さんも自分の罪を認めざるを得ない | Nếu mà được đưa cho xem bằng chứng xác thực chuẩn như thế này, bác trơn chu có muốn không nhận tội của mình cũng không được |
好き嫌いはともなく、育成さんの実力は認めざるを得ないだろう | không nói đến việc thích hay ghét, phải công nhận năng lực của bác nuôi dưỡng | |
やむをえない | 初めて外国語で論文を書いたので、多少の誤りがあってもやむをえない | vì lần đầu viết luận văn bằng tiêng nước ngoài nên cho du có mắc ít nhiều lỗi thì là việc không thể tránh khỏi |
まるまるさんが、結婚してくれないと自殺するからと言っているので、妻と離婚するのもやむをえないことだ | vì bị bác hoàn toàn nói là nếu không kết hôn thì sẽ tự tử nên không có cách nào khác là phải ly hôn với vợ |
Wednesday, November 16, 2016
N1 JLPT 文法 やむをえない ざるを得ない
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment