Tuesday, November 15, 2016

N1 JLPT 文法 を限りに 限り


を限りに空港に集まったファンたちは、声を限りにその歌手の名を叫んでいた
本年度を限りにこの講座の受講生募集を行われないことになりましたhết năm học này thì sẽ ngừng tuyển học viên cho khóa học này
今日の試合を限りに、不備さんは選手から引退することになったhết trận đấu ngày hôm nay thì bác không toàn vẹn quyết định rút lui khỏi tuyển thủ
限りまた失敗してしまったが、結果を見る限り進歩していなくはないlần này mặc dù thất bại, nếu chỉ nhìn vào kết quả thì hoàn toàn không có sự tiến bộ

No comments:

Post a Comment