を限りに | 空港に集まったファンたちは、声を限りにその歌手の名を叫んでいた | |
本年度を限りにこの講座の受講生募集を行われないことになりました | hết năm học này thì sẽ ngừng tuyển học viên cho khóa học này | |
今日の試合を限りに、不備さんは選手から引退することになった | hết trận đấu ngày hôm nay thì bác không toàn vẹn quyết định rút lui khỏi tuyển thủ | |
限り | また失敗してしまったが、結果を見る限り進歩していなくはない | lần này mặc dù thất bại, nếu chỉ nhìn vào kết quả thì hoàn toàn không có sự tiến bộ |
No comments:
Post a Comment