かたがた | お世話になった方に、ご挨拶かたがた結婚を報告する手紙を書いた | Nhân tiện hỏi thăm người đã giúp đỡ mình viết thư thông báo sẽ kết hôn |
社長のお宅へお礼かたがたご挨拶に行こうと思っています | Nhân tiên đến nhà giám đốc cảm ơn thì bàn luôn công việc | |
先生、見舞いかたがた,帰国のご挨拶に参りました | nhân tiện ghé thăm thì cũng xin chào xã giao về nước | |
見学かたがた祖父が入所している老人ホームを訪ねた | nhân tiện thăm quan thì ghé thăm luôn viên dưỡng lão nơi ông nội đang ở | |
近いうちに、ご無沙汰のお詫びかたがたご挨拶に参ります | gần đây, nhân tiện xin lỗi việc không thư từ liên lạc gì thì đến chào hỏi | |
いろいろ心配をかけた大学の先輩にお詫びかたがた結婚の挨拶に行った | nhân tiện xin lỗi tiền bối đại học khi có nhiều long lắng thì đi chào hỏi sau kết hôn luôn |
Sunday, November 6, 2016
N1 JLPT 文法 かたがた
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment