を余儀なくされている | 地震後1ヶ月たった今も、人々はテントの生活を余儀なくされている | bây giờ đã 1 tháng trôi qua sau trận động đất, mọi người buộc phải quen với cuộc sống lều trại vì mất nhà cửa |
大雪による停電で、住民は電気のない生活を余儀なくされている | vì bào tuyết mà ngừng cung cấp điện, người dân buộc phải quen với cuộc sống không có điện | |
この国では高度な福祉を支えるため、国民は税金の負担を余儀なくされている | ở quốc gia này, để duy trì phúc lợi cao thì người dân buộc phải chấp nhận gánh nặng về thuế cao | |
登山の計画は、雷雨が発生したため、中止を余儀なくされた | kế hoạch leo núi thì vì xuất hiện của mưa bão mà buộc phải bị ngừng |
No comments:
Post a Comment