を兼ねて | 腰痛の治療を兼ねて九州へ温泉旅行に行くことにした | Nhân tiện chữa chứng đau thắt lưng quyết định du lịch suối nước nóng ở kyuushuu |
をかねて | 調査に調査を兼ねて事故の原因を究明した | |
英語の勉強をかねて、大好きなビートルズの歌の歌詞を覚えた | vừa học tiếng anh nhân tiên thuộc luôn bài hát yêu thích của beatle | |
観光を兼ねて、1週間ほど市場調査の旅をしてきました | nhân tiện du lịch thì thực hiện khảo sát thị trường trong vòng khoảng 1 tuần luôn | |
社員同士の懇親を兼ねて一泊二日の研修旅行を実施します |
No comments:
Post a Comment