Saturday, November 5, 2016

N1 JLPT 文法 をかねて

を兼ねて腰痛の治療を兼ねて九州へ温泉旅行に行くことにしたNhân tiện chữa chứng đau thắt lưng quyết định du lịch suối nước nóng ở kyuushuu
をかねて調査に調査を兼ねて事故の原因を究明した
英語の勉強をかねて、大好きなビートルズの歌の歌詞を覚えたvừa học tiếng anh nhân tiên thuộc luôn bài hát yêu thích của beatle
観光を兼ねて、1週間ほど市場調査の旅をしてきましたnhân tiện du lịch thì thực hiện khảo sát thị trường trong vòng khoảng 1 tuần luôn
社員同士の懇親を兼ねて一泊二日の研修旅行を実施します

No comments:

Post a Comment