ずくめ | 結婚も決まったし宝くじにも当たったし、今年はいいことずくめだ | việc kết hôn thì cũng đã quyết đinh rồi, chơi số xố còn trúng nữa là, năm nay chỉ toàn chuyện tốt |
今日の夕食は新鮮なお刺身やいただきもののロブスターなど、ごちそうずめだ | Bữa tối nay thì toàn những đồ được chiêu đãi như là sashimi tươi ngon hay tôm hùm đc biếu | |
今年は姉の出産、弟の就職、そして僕の結婚し、我が家にとってめでたいことずくめの一年だった | năm nay chị gái sinh con, em trai thì tìm đc việc làm, tôi thì kết hôn,đối với gia đình là 1 năm toàn việc tốt | |
先月中国を旅したが、ご馳走ずくめの旅行だった | tháng trươc đi du lịch trung quốc, chuyến đi toàn là đc chiêu đãi | |
市民プールは規則ずくめで泳ぎを楽しめない | bể bơi của thành phố toàn là các quy đinh không thê vui vẻ bơi đc | |
久しぶりの家族では誕生日でもないのにごちそうずくめで迎えてくれた | rất lâu rồi tại nhà cho dù không phải là ngày sinh nhật thì cũng được đón tiếp chiêu đãi nhiều đồ ngon | |
昨夜黒ずくめの強盗がコンビニを奪った。店員は無事だった | đêm qua nhóm cướp toàn màu đen cướp tiệm combini, rất may các nhân viên thì bình an | |
高校時代は、こんな規則ずくめの生活は早く終わらないかといつも思っていた | thời học sinh trung học thì cuộc sông toàn quy tắc thì tôi nghĩ là lúc nào cũng không kết thúc nhanh chóng |
Sunday, November 6, 2016
N1 JLPT 文法 ずくめ
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment