ただ のみならず | 被災した人々には、ただ物質面のみならず、精神面の援助も必要だ | đối với người gặp thảm hoạ, cần thiết không chỉ hỗ trợ về mặt vất chất mà còn là tinh thần |
子供のみならず大人もゲームに熱中している | không những trẻ con mà cả người lớn cũng chuyên tâm chơi game | |
日本最大の保険会社の倒産はただ日本のみならず世界の経済にも深刻な打撃を与えるだろう | việc phá sản của công ty bảo hiểm lớn ở nhật thì có lẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế không chỉ của mỗi nhật bản mà còn cả thế giới |
No comments:
Post a Comment