選択肢
| 点検 ĐIỂM KIỂM | 定期的に機械設備の点検を行う | tiến hành kiểm tra trang bị của máy móc 1 cách định kfy |
選択肢
| 依存 Y TỒN | 急遽さんは仕事のストレスでアルコール依存症に成ってしまった | bác nhanh chóng vì stress trong công việc mà bị chứng nghiện rượu mất rồi |
選択肢
| 心がける | 面談の時は控えめ 且つ清潔な清潔な装いを心がけることが大事だ | khi phỏng vấn trực tiếp thì |
No comments:
Post a Comment