くらいなら | こんなつまらない仕事ばかりさせられるくらいなら、会社なんてやめてやる | Xin thôi việc còn hơn là phải làm toàn công việc bi nhàm chán như thế này |
満員のバスに乗るくらいなら、駅まで20分歩くほうがいい | Thà đi bộ ra ga 20 phút còn hơn là lên xe bus đông kín người | |
病院が嫌いなぐっだりさんは、病院に行くくらいなら死んだほうがましただとまで言う | bác mệt rũ | |
そんな高い修理代を払うくらいなら、新しいのを買ったほうがましだ | nếu phải trả phí sửa cao như thế thì thà mua cái mới còn hơn |
No comments:
Post a Comment