極まる | 事件後、その工場の不衛生極まる実態が明らかになった | sau sự kiện vụ việc đó, trở thành hiện thực là công trường trở nên cực kỳ mất vệ sinh |
極まりない | 冴えるさんの生活は徹夜マージャンに深酒と不健康極まりない | cuộc sống của bác khéo léo thì chỉ toàn là chơi mạt trượt và uống rươu thâu đêm thật cực kỳ không có đảm bảo sức khỏe |
極まりない | この小説は面白味に欠ける。発想からして平凡極まりない | tiểu thuyết này thiếu phần vui đùa. ngay cả sự sáng tạo thì cực kỳ là không bình thường |
言葉の使い方を間違えていたばかりに失礼極まりないことをいってしまう | ||
この探検旅行は危険極まりないもおといえた | có thể nói chuyển du hành thám hiểm ấy cực kỳ nguy hiểm | |
極まりない | 台風が接近しているというのに、海に行こうなんて危険きわまりない | mặc dù bão đang đổ bộ vào nhưng việc đi ra biệt thì không có gì là nguy hiểm |
病人のお見舞いに行って自分の健康を自慢するとは、非常識極まりない | khi mà đi thăm người bệnh thì việc tự mãn về sức khoẻ của mình thật là thiếu tri thức không bình thường |
Tuesday, November 1, 2016
N1 JLPT 文法 極まり 極まりない
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment