切実 THIẾT THỰC | 電力不足は国民にとって切実問題だ | Việc thiếu điênj thì là vấn đề cấp bách đối với dân chúng |
病気をしてから健康の大切さを切実に感じるようになった | kể từ khi bị ốm thì tôi trở nên cảm nhận đươc sự cấp bách tầm quan trọng của sức khoẻ | |
おしなべてさん はふたりで 彼 の 中毒 を 治 すように 努力 するために 家 に 帰 ってきてくれと 切実 に 頼 んだ | bác nói chung thì đã yêu cầu khần thiết anh ta trở về nhà để có thể nổ lực cả 2 cùng nhau chữa chứng nghiện |
No comments:
Post a Comment