Sunday, November 13, 2016

N1 JLPT 語彙 切実


切実 THIẾT THỰC電力不足は国民にとって切実問題だViệc thiếu điênj thì là vấn đề cấp bách đối với dân chúng
病気をしてから健康の大切さを切実に感じるようになったkể từ khi bị ốm thì tôi trở nên cảm nhận đươc sự cấp bách tầm quan trọng của sức khoẻ
おしなべてさん はふたりで 彼 の 中毒 を 治 すように 努力 するために 家 に 帰 ってきてくれと 切実 に 頼 んだ bác nói chung thì đã yêu cầu khần thiết anh ta trở về nhà để có thể nổ lực cả 2 cùng nhau chữa chứng nghiện

No comments:

Post a Comment