Saturday, November 5, 2016

N1 JLPT 文法 なしに 

なしにはここで起きた悲劇は涙なしには話れないBi kịch mà xảy ra ở đây thì không thể kể mà ko rơi nước mắt
資金を確保することなしにはどんな計画も実行できないNếu không có sự đảm bảo về vốn thì bất cứ kế hoạch nào cũng không thể thực hiện đc
窓の外をみるともなしに見ていたら、バイクがトラックにぶつかった
祖母はもう高齢で、周りの人たちの助けなしでは暮らせないbà tôi vì đã cao tuổi rồi nên không thể sống thiếu sư giúp đỡ của người xung quanh
家族の協力なしには、この作品を完成されることはできなかったnêu không có sự giúp đỡ của gia đình thì không thể hoàn thành được sản phẩm này
十分な話し合いなくしてはダムの建設の問題は解決しないだろうNếu ko có sự thảo luần đầy đủ có lẽ không thể giải quyết vấn đề liên quan đến xây dựng đập
スタッフ全員の協力なしにこの大事業を成功させることは難しいnếu mà không có sự nỗ lực hiệp lực của toàn bộ nhân viên thì việc công việc này thành công là rất khó
今回の勝利はA選手の活躍なしに達成できなかっただろうthắng lợi này có lẽ không thể đạt được nếu không có sự hoạt bát của tuyển thủ A
植物や動物など、なんかの命を奪うことなしに人間は生きていけないcon người không thể không cướp sinh mang của thực vật hay động vật để duy trì cuộc sống

No comments:

Post a Comment