なしには | ここで起きた悲劇は涙なしには話れない | Bi kịch mà xảy ra ở đây thì không thể kể mà ko rơi nước mắt |
資金を確保することなしにはどんな計画も実行できない | Nếu không có sự đảm bảo về vốn thì bất cứ kế hoạch nào cũng không thể thực hiện đc | |
窓の外をみるともなしに見ていたら、バイクがトラックにぶつかった | ||
祖母はもう高齢で、周りの人たちの助けなしでは暮らせない | bà tôi vì đã cao tuổi rồi nên không thể sống thiếu sư giúp đỡ của người xung quanh | |
家族の協力なしには、この作品を完成されることはできなかった | nêu không có sự giúp đỡ của gia đình thì không thể hoàn thành được sản phẩm này | |
十分な話し合いなくしてはダムの建設の問題は解決しないだろう | Nếu ko có sự thảo luần đầy đủ có lẽ không thể giải quyết vấn đề liên quan đến xây dựng đập | |
スタッフ全員の協力なしにこの大事業を成功させることは難しい | nếu mà không có sự nỗ lực hiệp lực của toàn bộ nhân viên thì việc công việc này thành công là rất khó | |
今回の勝利はA選手の活躍なしに達成できなかっただろう | thắng lợi này có lẽ không thể đạt được nếu không có sự hoạt bát của tuyển thủ A | |
植物や動物など、なんかの命を奪うことなしに人間は生きていけない | con người không thể không cướp sinh mang của thực vật hay động vật để duy trì cuộc sống |
Saturday, November 5, 2016
N1 JLPT 文法 なしに
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment