が最後 | 妻は一度ふとんに入ったが最後何があろうと絶対に目をお覚まさない | Vợ tôi mà đã chui vào chăn rồi thì cho dù có chuyện gì xảy ra cũng tuyện nhiên không mở mắt |
| うちの息子は寝入ったが最後、雷が鳴ろうが地震が起ころうが、絶対に目を覚まさない。 | Con trai tôi một khi đã ngủ say thì có sấm kêu hay động đất cũng không bao giờ mở mắt |
たら最後 | 貧弱さんは大酒飲みながら、飲み始めたら最後酔いつぶれるまで飲んでしまう | bác gầy yếu uống rượu nhiều nền bắt đầu uống rượu rồi thì thế nào cũng bị uống cho đến say ko biết gì thì thôi |
| 募るさんは頑固で、言い出したが最後絶対に考えを変えない | bác ngày càng dữ tợn thì vì ngoan cố nên nếu mà đã nói ra rồi thì tuyệt nhiên không thay đổi cách suy nghĩ |
No comments:
Post a Comment