にかたくない | この不況の中、デパートなどの小売業の営業がいかに難しいかは想像にかたくない | trong bối cảnh ko tốt như thế này,khăn không khó để hình dung việc kinh doanh nhỏ lẻ ở siêu thị thì rất khó khăn |
| 温暖化が進んだ数十年後の地球の悲惨な状況は想像しかたくない | không khó để hình dung ra bối cảnh bi thảm của trái đất sau nhiều năm bị biến đổi khí hậu trái đất nóng lên |
| 孫が生まれたと聞いて催促さんどれだけ喜んだかは、想像にかたくない | không khó hình dung ra niềm vui sướng của bác giục giã khi nghe tin cháu ra đời |
| オスカー受賞者の喜びは察するにかたくない | không khó để cảm giác được niềm phấn khởi vui mừng của người đoạt giải oscar |
No comments:
Post a Comment