が早いか | この店のパンは大人気で、棚に並ぶが早いか、売り切れてしまう | cửa hàng này, bành mì vì cực kỳ đc yêu thích nên vừa bày lên giá cái là bán hết ngay rồi |
| 頬杖さんは私の紹介したカフェが気に入ったが早いか、毎日のように行っているそうだ | bác chống cằm thì ngay lập tức thích quán cafe mà tôi giới thiêu, dường như là ngày nào cũng đến đó |
| 昨日は疲れ果ててベッドに倒れこむが早いかあっという間に眠ってしまった | Tối hôm qua, vì mệt cuối cùng vừa nằm lên giường thì ngay lập tức chỉ trong 1 nốt nhạc bị ngủ quên luôn |
| そのすばしこいさんは、新幹線に乗り込むが早いか、すぐにバッグからパソコンを取り出した | bác lanh lẹ thì lên sinkansen xong thì ngay lập tức lấy máy tính từ túi ra |
No comments:
Post a Comment