といい といい | 俳優の切実さんはモデル出身だけあって、顔といい、スタイルといい、立っているだけで絵になる | bác diễn viên cấp bách thì nhờ xuất thân người mẫu, khuôn mặt cũng như là phong cách chỉ cần đứng lên cũng trở thành bức tranh |
この映画は映像の美しさといい音楽の素晴らしさといい、最高の作品だ | bộ phim này đúng là kiệt tác hoàn hảo cả về vẻ đẹp của hình ảnh lần độ tuyệt vời của âm nhạc | |
微かさんは判断力といい、行動力といい、リーダにふさわしい人物だ | bác nhỏ bé thì năng lực phán đoán cũng như khả năng hành động đúng là người thích hợp trở thành lãnh đạo | |
この虫は色といい形といい、木の葉にそっくりだ | loại côn trùng này thì cả mầu sắc cũng như hình dạng đều giống hết lá cây | |
この店の弁当は、量といい質といい、文句のつけどころがない | cơm hộp cửa hàng này thì chả có gì để phàn nàn về cả lượng và chất |
Monday, October 31, 2016
N1 文法 JLPT といい といい
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment