ばそれまでだ | どれほどお金を稼いでも死んでしまえばそれまでだ。あの世には持っていけないのだから | cho dù kiêm bao nhiêu tiền đi nữa mà die thì cũng trở nên vô nghĩa. |
プロポーズのために高い指輪を買っても、相手が受け取ってくれなければそれまでだ | cho dù đã mua nhẫn cưới rất đắt để cầu hôn, thì đối phương vẫn không nhận thì cũng trở nên vô nghĩa | |
がんばって店を聞いても、客が来なければそれまでだ | cho dù cố gắng mở cửa hàng mà không có khách thì cũng trở nên vô ích | |
いくら性能がよい機械でも使いこなせなければそれまでだ | cho dù máy móc có tính năng tốt đến đâu đi nữa, nếu ko sử dụng thành thạo thì cũng trở nên vô ích | |
新しい機能付きの便利な携帯電話も、電池が切れてしまえばそれまでだ | điện thoại cho dù là tiện lợi kèm theo bao nhiêu tính năng mới đi nữa, nếu mà hết pin thì cũng vô ich | |
親があくまで反対するなら、家を出るばそれまでだ | nếu bố mẹ cứ phản đối như vậy thì chỉ còn cách bỏ nhà đi |
Saturday, October 29, 2016
N1 JLPT 文法 はそれまでだ
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment