の極み | パーティーでは、最高級のご馳走が並び、まさに贅沢の極みだった | bừa tiệc được chiêu đãi toàn là đồ loiaj thương hạng, thật quá là xa xỉ |
のきわみ | 丁重の極みごあいさつをいただき、 | cảm kích khi nhận lời chào rất trịnh trọng |
王妃の寝室は天井から床まで豪華に飾られ、まさに贅沢の極みだった | phòng ngủ của nữ hoàng thì trần nhà đến sàn đều trang trí một cách tráng lệ, thật là xa xỉ quá đi mất | |
尊敬する教授にお会いして、著書にサインまでいただけるとは、感激の極みだ | ||
徹夜焼きで疲労の極みに達している | vì nướng suốt đêm nên đang cực kỳ mệt mỏi |
No comments:
Post a Comment