たりとも | 一日たりともあの日のことを忘れたことはありません | Không thể quên sự việc ngày hôm đó dù chỉ là 1 ngày thôi |
密林の中では、一瞬たりとも油断してはいけない | Trong rừng thiêng nguy hiểm thì không được phép lơ đãng dù chỉ là trong nháy mắt | |
入学の入学試験まであと2か月だ。たとえ1日たりとも無駄にはできない | chỉ còn 2 tháng nữa đến kỳ thi đại học rồi, nếu giả sử thì không thể để phí phạm dù chỉ 1 ngày | |
火を使う際は一瞬たりとも目を離さないように十分きをつけてください | khi mà đang dùng lửa thì hãy chú ý đủ để không rời mắt dù chỉ là 1 chớp mắt |
No comments:
Post a Comment