きらいがある | 基幹さんはとても優秀な社員だが、どうも協調性に吹けるきらいがある | bác trung tâm hạt nhân thì là một nhân viên rất suất xắc đấy, nhưng mà mà có khuynh hướng thiêu tính hợp tác |
器官さんは一度言い出したら、人の意見に耳を傾けない、少し独断のきらいがある | bác cơ quan thì một khi đã nói ra, không có khuynh hướng nghe ý kiến của người khác. có xu hướng hơi độc đoán 1 chút | |
目処さんはなにごとも考えすぎて判断が遅れるきらいがある | bác mục tiêu quan điểm thì việc gì cũng suy nghĩ quá mức nên có xu hướng ra quyết định chậm | |
催促さんはとても冷静なのだが、人から消極的に見られるきらいがある | bác thúc giục thì rất lạnh lùng nhưng có khuynh hướng bị người khác nhìn theo 1 cách tiêu cực | |
とっさにさんはどうも物事を悲観的に考えるきらいがある | bác ngay lập tức thì có xu hương suy nghĩ mọi việc rất là bi quan |
Monday, October 31, 2016
N1 JLPT 文法 きらいがある
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment