ですら | 地元の人ですら見たことがないような珍しい鳥の撮影に成功した | Thành công chụp ảnh con chim mà hiếm đến mức thậm chí là người trong vùng chưa ai thấy |
すら | 腰の骨を傷めて、歩くことすらできない | bị đau xương hông ngay cả đi lại cũng ko đc |
人の物を黙って持ってきてはいけないことぐらい、子供ですら知っている | ||
この寒さであの元気な救済さんですら風邪を引いている | trời lạnh như thế này thì ngay cả bác cứu trợ khoẻ thế mà cũng bị trúng gió cảm | |
すら。。。ない | この団体は、飲み水すらないような地域で支援活動を続けている | Đoàn thế này thì tiếp tục hoạt động tình nguyện ở những vùng dường như ngay cả thậm chí không có nước uống |
免れるさんは足の骨を折って以来10年間歩くことすらできない | Bác được miễn né tránh từ khi bị gãy xương chân, 10 năm thậm chí không thể đi bộ | |
最近仕事があまりに忙しくて、日曜日すら休めない | dạo gần đây công việc bận đến nỗi thậm trí ngày chủ nhật cũng không được nghỉ | |
父は自分が病気であることを母にすら伝えていなかった | bố thì bệnh của mình thậm trí không cả cho mẹ biết | |
日本へ来たばかりの頃は日本語で挨拶をすることすらできなかった | thời điểm ban đầu mới đến Nhật thì thậm chí ngay cả câu chào hỏi đơn giản cũng không thể làm đc |
Friday, October 28, 2016
N1文法 ですら すら
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment